Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 7 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Một số biện pháp nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ công chức tại Phường Bạch Đằng, TP Hạ Long / Nguyễn Đình Nam; Nghd.: Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 74tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04243
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 2 Một số biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh của Công ty TNHH Dược phẩm Vạn Xuân - Lê Chân - Hải phòng / Nguyễn Đình Nam; Nghd.: Đào Văn Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 75tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03898
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 3 Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu Clinke 20.000 DWT Hiệp Phước-Tp.Hồ Chí Minh / Nguyễn Đình Nam; Nghd.: Nguyễn Trọng Khôi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 196 tr. ; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08637, Pd/Tk 08637
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 4 Thiết kế mỹ thuật và bố trí báo hiệu trên luồng vào cảng Nhật Lệ cho tàu 7.000 T / Nguyễn Đình Nam; Nghd.: Ths. Nguyễn Xuân Thịnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 189 tr. ; 30 cm + 18 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08525, PD/TK 08525
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 5 Thiết kế tàu kéo, hoạt động tại công ty CNTT Hạ Long, lắp máy 2x250 (mã lực) / Nguyễn Đình Nam; Trần Văn Duyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 196tr. ; 30cm+ 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14480, PD/TK 14480
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 6 Tìm hiểu hệ thống quản lý nước dằn tàu theo quy định của IMO / Nguyễn Đình Nam, Trần Minh Thuần, Nguyễn Thành Long, Nguyễn Văn Phúc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 37tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20460
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 7 Xây dựng chương trình mô phỏng biểu đồ tọa độ sao của sơ đồ điều chế khóa dịch pha vi sai(DPSK) 8 mức(M=8) với pha ban đầu bằng 0 khi tỷ số tín hiệu trên tạp(SNR) thay đổi / Nguyễn Đình Nam; Nghd.: Lê Quốc Vượng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 63 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16467
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 1
    Tìm thấy 7 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :